Kết quả tra cứu ngữ pháp của 連れてって 連れてって
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...