Kết quả tra cứu ngữ pháp của 連合通信社
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng