Kết quả tra cứu ngữ pháp của 進ぬ!電波少年
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết