Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遅かれ早かれ
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với