Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遅すぎると僕は思えない
N4
すぎる
Quá...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới



