Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遊びじゃないのよ、この恋は
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)