Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遊びすぎじゃないの!?
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N4
すぎる
Quá...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃない
Không phải, phải không, không phải...hay sao?
N4
Suy đoán
じゃないか
Không thấy...hay sao, không chừng...đấy