Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遊び相手
N2
及び
Và...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
びる
Trông giống
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với