Kết quả tra cứu ngữ pháp của 運命に、似た恋
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N2
にしたら
Đối với
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
ために
Để/Cho/Vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...