Kết quả tra cứu ngữ pháp của 運命を分けたザイル
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N5
を
Trợ từ
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...