Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎたるは猶及ばざるが如し
N4
すぎる
Quá...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
及び
Và...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...