Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎゆく時の中で
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)