Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎ去りし想い出は
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
すぎる
Quá...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
は~より
Hơn...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...