Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎ去れば夢は優しい
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
すぎる
Quá...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...