Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎ行く風はみどり色
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao