Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ヨウ素酸シッフ反応
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá