Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過去を逃れて
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...