Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過度経済力集中排除法
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc