Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
合う
Làm... cùng nhau
過去形
Thể quá khứ
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá