Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過越しの祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
し~し
Vừa... vừa