Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅☆ロマン街道しょさんべつ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà