Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅あがの
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
のが~です
Thì...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng