Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅あらい
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại