Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅あらかわ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものだから
Tại vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà