Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅あらエッサ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...