Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅いたこ
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào