Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅いとまん
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...