Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅いまべつ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác