Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅いんない
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả