Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅おおとう桜街道
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)