Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅おが
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
のが~です
Thì...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)