Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅おがち
N2
がち
Thường/Hay
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
のが~です
Thì...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung