Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅おがわら湖
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
のが~です
Thì...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào