Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅かみおか
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà