Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅かわうその里すさき
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy