Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅きつれがわ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực