Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅きらら あじす
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng