Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅くるめ
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng