Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅こすげ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)