Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅こどまり
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
どの
Cái nào/Người nào
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất