Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅こぶちさわ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...