Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅こまつ木場潟
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…