Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅さんりく
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng