Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅しおのえ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...