Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅しかべ間歇泉公園
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng