Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅しちのへ
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...