Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅しもつけ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết