Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅しんぐう
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh