Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅すいかの里 植木
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn