Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅すごう
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...